Ти, Хороший, Привіт, Ви, Ви (множина), Вибачте, Нічого страшного, Дякую, Не, Не дякуй, До побачення, Звати, Ім'я, Я, Ти, Він, Вона, Вчитель, Учень, Вони, Китай, Америка, Франція, Південна Корея, Японія, Україна.

Слова HSK 1 1-3

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?