bavard - балакучий , calme - спокійний, agréable - приємний , désagréable - неприємний , drôle  - смішний, généreux - щедрий, gentil / gentille - добрий /а, méchant - злий, intelligent - розумний, bête / stupide - дурний , sérieux / sérieuse - серьйозний /а, stressé - в стресі, timide - сором'язливий , sympa - приємний,милий, en colère - в злості , nerveux / nerveuse - нервовий/а, content - задоволений ,

le caractère

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?