1) shaggy +est a) shaggiest b) shaggyest 2) duty + ful a) duttyful b) dutiful 3) clumsy + er a) clumsier b) clumsyer 4) chunky + er a) chunkyer b) chunkier 5) rain + y + est a) rainyest b) rainiest 6) bully + ing a) bullying b) bulliing 7) supply + ing a) suppliing b) supplying 8) betray + ed a) betrayed b) betraied

5.6 Reading The Change Rule

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?