arrive at the airport - приезжать в аэропорт, break one's leg - ломать ногу, buy a ticket - покупать билет, come back from holiday - возвращаться из отпуска, find a job - находить работу, learn a language - учить язык, meet a friend - встречаться с другом, rent a car - арендовать машину, say hello - здороваться, stay at a hotel - останавливаться в отеле, make friends - заводить друзей, break your heart - разбивать сердце, use your hands - делать что-либо руками, best in the world - лучший в мире, speak Italian quite well - говорить по-итальянски достаточно хорошо, wait for a bus - ждать автобус, talk to a friend - разговаривать с другом, use the Internet - пользоваться Интернетом, walk to work - идти пешком на работу, check email - проверять почту, cry - плакать, ski - кататься на лыжах, go to the beach - ходить на пляж, swim - плавать,
0%
Common phrases
Chia sẻ
bởi
Juliasi1998
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?