clean the floor, do the ironing, do the shopping, do the vacuuming, do the washing = do the laundry, do the washing-up, dust the furniture, lay the table = set the table, clear the table, load the dishwasher, unload the dishwasher, make lunch/dinner, make the bed, pick up dirty clothes (from the floor), put away your clothes, take out the rubbish , tidy your room, do housework.

Housework

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?