treinar - coach(ed), estimular - stimulate(d), aconselhar - advise(d), instruir - instruct(ed), explicar - explain(ed), clarificar - clarify/clarified, avaliar - evaluate(d), adaptar - adapt(ed), estabelecer metas - set goals,

9 - TEACHING SKILLS

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?