Ты можешь мне помочь? - Can you give me a hand?, Это было проще простого - It was a piece of cake, ты темная лошадка - You're a dark horse, Я хочу выбраться из этих крысиных бегов - I want to get out of the rat race, сомневаться, быть в нерешительности - be in two minds, расслабиться - let your hair down, разрядить обстановку, растопить лед - break the ice, путешествовать налегке - travel light, выучить наизусть - learn by heart, разглядывать витрины - go window shopping, это мне близко - it is close to my heart, у нас заканчивается время - we are running out of time, прямо в точку - this hits the nail on the head, давайте посмотрим правде в глаза - let's face it, у нас неприятности - we are in hot water, я ляпнул лишнего - I put my foot in it, время работает против нас - we are working against the clock, присматривать за кем-то - to keep an eye on somebody, это не для меня - it's not my cup of tea,
0%
3.2 Review Speaking cards Speakout Intermediate
Chia sẻ
bởi
Tatimrs
High school
Взрослые
ELA
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Lật quân cờ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?