Одужуй(те)! - Geçmiş olsun!, Що з вами? (Що у вас?) - Neyiniz var?, Які у вас скарги? - Şikayetiniz ne?, обезболювальний засіб - ağır kesici, зубний біль - diş ağrısı, у мене болить зуб - dişim ağrıyor, боліти - ağrımak , здоров'я - sağlık, "маю скраргу на..." - ... dan4 şikayetim var. , у мене болить живіт - karnım ağrıyor, у мене нежить ("тече ніс") - burnum akıyor, у мене висока температура - yüksek ateşim var, Що зі мною? (Що у мене?) - Neyim var?, приймати ліки - ilaç kullanmak/almak, бути оглянутим (лікарем) - muayene olmak, лікувати - tedavi etmek, у мене болить горло - boğazım ağrıyor, звело поясницю - belim tutuldu, біль у поясниці - bel ağrısı, мені заклало ніс - burnum tıkandı,
0%
Doktorda
Chia sẻ
bởi
Kalenska
Türkçe
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?