spolverare - витирати пил, lucidare - чистити до блиску, lavare i pavimenti o i vetri - мити підлогу/вікна, fare il bucato (in lavatrice o a mano) - прати (в пральній машині і руками), stendere il bucato o i panni - розвішувати попране, stirare - прасувати, rammendare - ‘зашивати дірки’, cambiare le lenzuola - міняти постіль, fare la spesa - робити покупки, annaffiare le piante - підливати квіти,

Faccende Domestiche (Домашні справи)

Bảng xếp hạng

Lật quân cờ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?