a door - Двері, a chair - Стілець , a computer - Комп'ютер, a teacher - Вчитель/вчителька , a desk - Парта , a board - Дошка , a student - Учень/учениця, a classmate - Однокласник/однокласниця, a window  - Вікно , a bin - Сміттєвий кошик,

In the classroom

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?