看书, 画画, 听音乐, 跳舞, 唱歌, 学外语, 踢足球, 打篮球, 跑步, 骑自行车, 外公, 外婆, 奶奶, 爷爷, 妈妈, 爸爸, 哥哥, 弟弟, 姐姐, 妹妹, 家人, 方向, 上面, 下面, 前面, 后面, 左边, 右边, 里面/里边, 外边/外边, 中间.

Слова HSK 1 з квізлету

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?