Що тут трапилося? - Was ist hier los?, що ті маєш на увазі? - Was meinst du?, die Gitarre, die Lampe, der Sessel, das Surfbrett, der Junge, подивись! - schau mal !, дурний - blöd, без поняття - keine Ahnung, цікаво - interessant, das Foto, die Sporttasche, der Rücksack, das Fahrrad, das T-shirt, der Fußball, das Mädchen, хто - wer, ти - du, класно! - cool, милий (солодкий про їжу) - süß, скоро побачимося! - bis bald!, так, зрозуміло! - ja, klar!, до побачення - tschüss, das Saxofon, das Tennis, das Monopoly, der Volleyball,
0%
Beste Freunde A1.1 Lektion 1
Chia sẻ
bởi
Smartterritory
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?