read, get up early, do the washing-up, wait, be late, make the bed, speak English, do English homework, cook, go shopping, study at school, clean the room.

like, love, hate, don't like, want to, need to, try to

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?