1) ВНУ a) ЧКА b) ЧА 2) СТО a) КПА b) ПКА c) ПА 3) СПИ a) ЧИ b) ЧКИ c) КИ 4) СТУ a) НЯ b) ПНЯ 5) БО a) ЧА b) ЧТА c) ЧКА 6) ГНЕ a) ДО b) ЗДО

отгадай второй слог 13 ССС

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?