charge - заряджати, waste - відходи, марнувати, polluted - забруднений, disconnect - роз'єднувати, відключати, recycle - переробляти, throw away - викидати, melt - танути, environment - навколишнє середовище, reuse - повторне використання, rubbish/ litter - сміття,

The Environment (Think2, Unit6)

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?