: бутерброд, тост, торт, булочка, чай, кофе, сахар, каша, сыр, колбаса, сардельки, соль, перец, салат, суп, мясо, курица, рыба, хлеб, масло сливочное, напиток, молоко, сок, вода, мороженое, завтрак, обед, ужин,

Food(drinks)- R c

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?