двері - die Tür, вікно - das Fenster , вмивальник - das Waschbecken , туалет - die Toilette , дзеркало - der Spiegel , стілець - der Stuhl , комп`ютер - der Computer, книжкова полиця - das Bücherregal , шафа для одягу - der Kleiderschrank , холодильник - der Kühlschrank , письмовий стіл - der Schreibtisch, крісло - der Sessel, ліжко - das Bett, диван - das Sofa, лампа - die Lampe, жити - leben, мешкати - wohnen, світлий - hell, темний - dunkel , картина - das Bild, килим - der Teppich ,
0%
Wohnen, mein Zimmer, A1 (ukrainisch)
Chia sẻ
bởi
Darischa888
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?