1) I ...... my homework a) 've finished b) 's finished 2) She ... a document on a memory stick a) 've saved b) 's saved 3) I ... my project a) 's printed b) 've printed 4) My mom ... Facebook a) 's logged on b) 've logged on 5) We ... the printer a) 've turned off b) 's turned off 6) I ... the speakers on the table a) 's put b) 've put 7) Children ... a cake a) 've made b) 's made 8) You a) 's tidied b) 've tidied

Present Perfect

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?