make a plan - розробити план, take a break - відпочити, give somebody a call - передзвонити, tell the truth - говорити правду, have a word with somebody - поговорити, перекинутися слівцем з кимось, make an excuse - вибачатися, оправдовуватися, tell a lie - брехати, take an offence - образитися.

solutions pre int unit 1 listening

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?