well paid - добре оплачувана, badly paid - поганооплачувана, earn a good salary/earn money - заробляти добру зарплатню, work long hours - працювати довгі години, work inside - працювати в приміщенні, work outside - працювати навулиці, have my own (business,company) - мати мою власну компанію/бізнес, look after (children, animals) - доглядати (дітей, тварин), work nights - працювати ночами, work with hands - працювати за допомогою рук, work with computer - працювати за допомогою компютера, have an evening job - мати вечірню роботу, don't/doesn't earn a lot of money - не заробляти багато грошей, know a lot about business - знати багато про бізнес, work from home - працювати з дому, work freelance - працювати фрілансером, work remotely - працювати віддалено, work full time - працювати повний час, work part time - працювати частково, Work in a factory - працювати на фабриці,заводі, work on a farm - працюва на фермі, work for a company/Work for an IT company - працювати на благо(для) компанії, be retired - бути пенсіонером, work 20 hours a week - працювати 20 год тижнево, hate my job - ненавидіти мою роботу, colleague - колега,
0%
Navigate A2 3 (1)
Chia sẻ
bởi
Stepanyukyt
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?