1) gnat a) gnarl b) wrist c) ghost 2) wrangler a) knew b) wrestler c) numb 3) ghostly a) guitar b) spaghetti c) crumb 4) hymn a) autumn b) wring c) knot 5) climb a) column b) guest c) comb 6) thumb a) gnash b) knives c) jamb 7) handwriting a) written b) knuckleball c) limb 8) guide a) ghastly b) guard c) comb 9) knapsack a) wrinkle b) knife c) gherkin 10) guest a) numbness b) knit c) guinea pig 11) column a) autumn b) knelt c) wriggle 12) knickknack a) wrong b) gnat c) know

wr, gn, kn, mb, mn, gu, and gh

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?