shì lì - 视力, dān xīn - 担心, jù lí - 距离, ér qiě - 而且, bǎo chí - 保持, dīng - 盯, fàng sōng - 放松, xí guàn - 习惯, ké sou - 咳嗽, xiā - 瞎, tòng kǔ - 痛苦, mó hu - 模糊, xià jiàng - 下降, zhěn suŏ - 诊所, shuì mián - 睡眠, cǎn - 惨, píng mù - 屏幕, wú jīng dǎ cǎi - 无精打采, zhào gù - 照顾, tóu téng - 头疼,

欢乐伙伴 5A-2

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?