abuse - обижать, criticise - критиковать, accuse - обвинять, marginalised - отверженный, go undercover - работать под прикрытием, eye-opening - откровение, prosthetic make-up - протезный макияж, shabby - потрепанный, walking stick - трость, convincing - убедительный, set out - изложить, make small talk - вести светскую беседу, chatty - болтливый, senior citizen - пенсионер, get rid of - избавиться от, embarrassed - смущенный, invisible - невидимый, scruffy clothes - неряшливая одежда, curled up - свернулся калачиком, dig into - закопаться в ,

starlight 8 3a

bởi
Nhiều hơn

Bảng xếp hạng

Tìm đáp án phù hợp là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?