GYM - Спортзал, changing roon - роздягальня, lockers - шафи, stairs - сходи, school - школа, kitchen - кухня, entrance - вхід, toilet - туалет, science lab - лабораторія, library - бібліотека, art classroom - кабінет мистецтв, staffroom - учительська, headmaster's office - кабінет директора, between - між, next to - біля ..., opposite - навпроти,

In school

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?