noticias - news, oficina de correos - post office, ordenador /computadora - computer, computadora portátil - laptop, periódico - newspaper, prensa - press, reportaje - report, reportero - reporter, revista - magazine, televisión - TV, medios de comunicación - mass media, comedia - sitcom, miniserie - TV show, película - movie, programa de temas actuales - current affairs programme, pronóstico del tiempo - forecast, titulares - headlines, presentador de noticias - host/hostess, concurso - quiz show, noticias de economía/finanzas - business news,

Medios de Comunicación 2

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?