head teacher - директор школи, primary school - початкова школа, secondary school - середня школа, college - технікум, state school - державна школа, private school - приватна школа, single-sex school - одностатева школа, mixed school - змішана школа, do badly at school - погано вчитись в школі, do well at school - добре вчитись в школі, get bad marks - отримувати погані оцінки, get good marks - отримувати хороші оцінки, fail an exam - провалити іспит, pass an exam - здати екзамен, be late for lessons - запізнюватися на уроки, be on time for lessons - приходити вчасно на уроки, come to class - приходити на урок, do my best - робити все можливе, get an education - отримати освіту, be early for - приходити рано, nursery school - дитячий садок, revise/prepare for the exam - готуватись до екзамену, take an exam - здавати екзамен, retake an exam - перездавати екзамен,
0%
Focus 1 Unit 5 Education
Chia sẻ
bởi
Kushnir24659
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?