curly - курчаве, classmate - однокласник, live - жити, always  - завжди, sleepy - сонний, hobby - хоббі, special - особливий, magic - магія, favourite - улюблений, strict - суворий, reporter - репортер, lazy - ледачий, funny - веселий, clever - розумний, hard-working - працьовитий,

Smiling sam 3 unit 1

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?