פּוּרִים - Purim, חַג שָׂמֵחַ - Happy Holiday, חַג פּוּרִים שָׂמֵחַ - Happy Festival of Purim, רַעֲשַׁן - Grogger, מְגִלָּה - Scroll of Esther, מִשְׁלוֹחַ מָנוֹת - Purim Gifts, אָזְנֵי הָמָן - Hamantaschen, מַתָּנוֹת לָאֶבְיוֹנִים - Gifts for the Needy,

Purim Vocabulary (D'rash)

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?