detached house - особняк, convenient/comfortable - зручний, cosy - затишний, drive - під'їзд, porch - ганок, utility room - підсобне приміщення, washbasin - умивальник, chest of drawers - комод, bedside table - тумбочка, move in - в'їхати, mend - ремонтувати, tenant - орендар, rural - сільский, urban - міський,

ZNO Leader B1 Unit 2

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?