humid - вологий, drizzle - мряка, sleet - дощ зі снігом, snowdrift - снігопад, stork - лелека, willow - верба, daffodil - нарцис, rural - сільский, pine - сосна, hail - град,

ZNO Leader B1 Unit 13

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?