1) 15+18 2) 19+13 3) 14+17 4) 28+59 5) 26+48 6) 58+25 7) 34+17 8) 54+28 9) 67+29 10) 19+13 11) 16+19 12) 18+16 13) 13+18 14) 29+14 15) 26+59 16) 35+39 17) 36+19 18) 43+28

Додавання з переходом через десяток (на основі 3000 вправ с.20)

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?