Синоніми - Говорити, казати,балагурити..., Антоніми - Холод-спека; літо-зима., Омоніми - Пара,вівсянка,півники., Багатозначні слова - Крило, голка,хвіст., Фразеологізми - Клювати носом, дерти носа,зарубати на носі., Пароніми - Тактовний -тактичний;вистава-виставка; освітлена-освічена., Лексична помилка - Відкривати книгу, цікаві міроприємства, на протязі дня., Переносне значення - Плаче хмаринка, сміється сонечко,грає вітер., Пряме значення - Не вивчив правило, світить сонечко, їм кавун., Тлумачний словник - Пояснює значення слів., Лексикологія - Розділ мовознавства, що вивчає словниковий склад мови., Лексика - Сукупність усіх слів мови, її словниковий склад.,
0%
Лексикологія (5 клас)
Chia sẻ
bởi
Podolyanka471
5 клас
Українська мова
Лексикологія
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?