vais - je, vas - tu, va - il / elle / on , allons - nous, allez - vous, vont - ils / elles, je vais - I go, tu vas - you go, il va - he goes, elle va - she goes, on va - we go (informal), on va - People go, one goes , nous allons - we go , vous allez - y'all go , vous allez - you (formal go) , ils vont - they go (masculine, mixed gender), elles vont - they go (all females) ,

aller flashcards

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?