die Ausrüstung, rudern (hat/ist gerudert), das Ruder (-), die Inlineskates (Pl.), die Badehose (-n), das Netz (-e), der Eisschnelllauf, der Wettkampf (-’’-e), der Kampfsport , der Ballsport, das Snowboarden, die Mannschaft (-en), der Sportverein (-e), ausüben (hat ausgeübt) - практикувати.

Sportarten und Ausrüstung. Sportwettkämpfe

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?