busy - quiet, casual - formal, cheerful - moody, messy - neat, old-fashioned - trendy, patterned - plain, smart - scruffy,

Unit 9 Speaking activity 2 page 127 3rd Highschool

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?