猫 - māo, 眼睛 - yǎn jīng, 耳朵 - ěr duǒ, 鼻 - bí, 食物 - shí wù, dòng wù - 动物, zhí wù - 植物, pàng - 胖, zhàn - 站, dǎ bàn - 打扮,

G5 MMX Intermediate Unit 2

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?