אכל - eat, מהר - hurry, עמד - stand, נשא - lift/carry, רוצ - run, רחצ - wash, ירא - fear, אמר - say, כחש - deny, לונ - sleep, עשה - do/make, לקח - take, קומ - get up, שלח - send, ברכ - bless, ידע - know, צוה - command, ירד - go down, ראה - see, הלכ - walk,

וירא פרק יח שורשים

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?