来+P+V (+), 先。。。 然后。(-), 来+P+V (-), 来+P+V ?, 去+P+V (+), 去+P+V (-), 明天, 现在, 门, 关, 开, 事, 安排, 上午, 朋友, 去+P+V ?, 再见, 电影, 见面, 先。。。 然后 ?.

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?