It's sunny., It's cloudy., It's rainy., It's hot., It's warm., It's windy., It's cool., It's cold., It's snowy., 날씨 - Weather, 온도 - Temperature, 날씨가 어떤가요? - What's the weather like~?, 일기예보 확인했어? - Did you check the weather forecast?,

G1: Lesson 5.1 Weather

Bảng xếp hạng

Nối từ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?