убирать дом - clean the house, универмаг - a department store, сушить волосы - dry my hair, одеваться - get dressed, идти в аптеку - go to a chemist, развешивать белье и одежду - hang up the washing, почта - a post office, гостиная - a living room, наложить макияж - put on make-up, накрывать на стол - set the table, есть вместе - share food, сидеть на кухне - sit in the kitchen, спортивный центр - a sports centre, стирать одежду - wash some clothes, мыть посуду - wash up/wash the dishes,

UNIT 2 Elementary Outcomes Flash Cards

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?