1) (she / not / read), 2) (I / cook tonight), 3) (he / see the doctor tomorrow)?, 4) (you / eat chocolate)?, 5) (what / he / do)?, 6) (we / make a mistake)?, 7) (you / come tomorrow), 8) (it / snow), 9) (Joey / sleep at the moment), 10) (they / not / dance), 11) (how / it / get there)?, 12) (when / it / start)?, 13) (I / not / speak Chinese at the moment), 15) (she / pay the bill at the moment)?, 14) (Lisa / drink tea now)?, 16) (I / stay with a friend for the weekend), 17) (when / Homer / leave)?, 18) (they / come to the party)?, 19) (we / not / study), 20) (I / be silly)?, 21) (what/ it/ eat?).

Present Continuous - positive, negative or question

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?