on a diet - go, off something - go , part in something - take , after someone  - take, responsibility for  - take , married - get, on with someone  - get, research - do, someone a favor  - do, your best - do, the cleaning - do, fired - get, food poisoning - get, excited - get, sugar - take, ages - take , a look - take, the blame - take, crazy - go, badly - go, on holiday - go,

Collocations speakout inter

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?