看电影, 看电视, 家人, 我, 玩手机, 玩游戏, 听音乐, 唱歌, 打篮球, 游泳, 看书, 画画, 打棒球, 打排球, 踢足球, 打乒乓球, 打羽毛球, 打高尔夫球, 打网球, 打保龄球, 弹钢琴, 拉小提琴, 下棋, 走路, 滑雪, 滑冰, 骑车, 骑马, 爬山, 网购, 打电话, 玩电子游戏, 上网, 跳舞, 买东西, 写字.

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?