hē - drink, shuǐ - water, niú nǎi - milk, shǔ tiáo - frech fires, shā lā - salad, hàn bǎo - hamburger, chá - tea, kā fēi - coffee, tāng - soup, chǎo miàn - fried noodle, chǎo fàn - fried rice, jiǎo zi - Chinese dumplings, jī dàn - egg, chūn juǎn - egg roll, bāo zi - Chinese steam bun, dòu fǔ - tofu, qīng cài - vegetable, shū cài - vegetables, mǐ fàn - rice, miàn bāo - bread, sān míng zhì - sandwich, táng guǒ - candy, bǐng gān - cookies, dàn gāo - cake, chī - eat, tián tián quān - donut, kě lè - coke, qì shuǐ - soda, guǒ zhī - juice, qiǎo kè lì - chocolate,

bởi
Nhiều hơn

Bảng xếp hạng

Nối từ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?