דְּאוֹרָיְתָא - Laws from the Torah, דְּרַבָּנַן - Laws from the Rabbis, מְלָאכָה - "creative work", מִשְׁכָּן - The Tabernacle, לט מְלָאכוֹת - 39 acts of "work", זָכוֹר - Remember, שָׁמוֹר - Guard, מִצְוָה עֲשֶׂה - Positive Commandments, מִצְוָה לֹא תַּעֲשֶׂה - Negative Commandments, לְקַדְּשׁוֹ - To make it Sanctified ( holy),

דברות10 שמות פרק כ

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?