1) кре...да a) b) c) d) 2) с...ьогодні a) й b) ь c) ьо d) йо 3) с..мий a) b) c) d) 4) кол...ри a) b) c) d) 5) ...гурт a) b) c) d) 6) сл.....зи a) b) c) d) 7) ма....нез a) b) c) d) 8) га....к a) b) c) d) 9) низ...ко a) b) c) d) 10) ліні...ка a) b) c) d)

Встав пропущені букви й, йо, ь, ьо

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?