arrive on time - приезжай вовремя, ask for permission - попроси разрешения, be polite - будь вежливым, don't be late - не опаздывай, don't interrupt - не перебивай, wait your turn - жди свою очередь,

Go Getter (3) 8.5 Good manners

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?