Guten Morgen - Доброго ранку, Guten Abend - Добрий вечір, Guten Tag - Добрий день, Hallo - Здрастуйте, Tschüs - Бувай(-те), Auf Wiedersehen - До побачення, Gute Nacht - Добраніч, Herr - Пан, Frau - Пані, LASST UNS EINANDER KENNEN LERNEN - ДАВАЙТЕ ЗНАЙОМИТИСЯ, Wie heißt du? - Як тебе звати?, Wie heißen Sie? - Як Вас звати?, Ich heiße Peter. - Я звуся Петер., Wie ist dein Name? - Яке твоє ім'я?, Mein Name ist Li Wang. - Моє ім'я Лі Ванг, Wie bitte? - Як, будь ласка?, Und - І, Sehr angenehm! - Дуже приємно!, Gleichfalls! - Навзаєм!, Wie ist Ihr Name? - Як вас звуть?, Buchstabieren Sie bitte! - Назвіть по буквам, будь ласка!, Freut mich! - Я радий!, Bekanntschaft - знайомство, WIE ALT BIST DU? - СКІЛЬКИ ТОБІ РОКІВ?, Ich bin 11 (elf) Jahre alt. - Мені 11 (одинадцять) років., Die Zwillinge - Близнюки, Meine Freundin - Моя подруга (дівчина), Mein Freund - Мій друг (хлопець), WIE GEHT’S? - Як справи?, Wie geht es dir? - Як твої справи?,
0%
BEGRÜßUNG -1(німецька мова для дітей)
Chia sẻ
bởi
Dariasukach
Молоді учні
Початкова освіта
Німецька
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?