מות - die, ספד - eulogize, בּכה - cry, קבר - bury, ענה - suffer/answer, כּלה - hold back/finish/destroy, פּגע - meet/plead, שׁקל - weigh, קנה - buy/acquire/create, קרב - come close,

Parshat chayei sara shorashim

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?