Ben katılıyorum - Я согласен , Ben anlıyorum - Я понимаю , Ben biliyorum - Я знаю , Sizi destekliyorum - Я вас поддерживаю, Çok iyi - Очень хорошо , Daha fazla - Больше , Daha çok - Больше 2, Bu problemi görüyorum - Я вижу эту проблему , Arkadaşlarım var - У меня есть друзья , sorum var - У меня есть вопрос , Bu şehir çok güzel - Этот город очень красивый , Bende fikir var - У меня есть идея, Şemsiyem var - У меня есть зонт, Üniversiteyi görüyorum - Я вижу университет , Havalimanı görüyorum - Я вижу аэропорт , Ben süpermarkete gidiyorum - Я иду в супермаркет , Bende problem var - У меня есть проблема , Hoşuma gidiyor - Мне нравится , Bu yerde çalışıyorum - Я работаю в этом месте, Bu yemek - Эта еда, Treni görüyorum - Я вижу поезд, Otobüsle geliyorum - Я еду на автобусе , Sonuçta - В результате , Ailem var - У меня есть семья, Rüyam var - У меня есть мечта, Hedefim var - У меня есть цель, Yetenekli çocuk - Талантливый ребёнок , Bu şirkette - В этой компании , Mesaj geldi - Пришло сообщение , Ülkemiz çok güzel - У нас прекрасная страна,
0%
Turkish 1
Chia sẻ
bởi
Nazaranzor
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?